Thuê xe miền Bắc
27/08/19 1:51 chiều
- Bảng giá cho thuê xe du lịch theo km:
STT | Loại xe | Số ghế | Giá cho khách DL | Ngủ đêm lái xe |
01 | TOYOTA VIOS, ALTIS | 04 chỗ | 6.000 | 150.000 |
02 | TOYOTA INNOVA, FORD EVEREST | 07 chỗ | 6.500 | 150.000 |
03 | MERD PRINTER, FORD TRANSIT | 16 chỗ | 7.300 | 150.000 |
04 | HUYNDAI COUNTY, ISUZU | 29 chỗ | 9.000 | 200.000 |
05 | AERO TOWN, ISUZU | 35 chỗ | 1.500 | 200.000 |
06 | HUYNDAI AEROSPACE, HI-CLASS | 45 chỗ | 12.500 | 200.000 |
07 | UNIVERSE | 45 chỗ | 15.800 | 200.000 |
(Phí lưu đêm áp dụng cho những chương trình lái xe tự lo ăn nghỉ khi đi ngoại tỉnh, giá trên áp dụng cho khách đi tours )
- Cho thuê xe du lịch tại Hà Nội đón tiễn sân bay:
– Xe 4 chỗ: giá 580.000đ
– Xe 7 chỗ: giá 650.000đ
– Xe 16 chỗ: giá 680.000đ
– Xe 29 chỗ: giá 980.000đ
– Xe 35 chỗ: giá 1.190.000đ
– Xe 45 chỗ: giá 1.390.000đ
Lưu ý:
– Đối với các loại xe từ 16 chỗ trở lên: Giới hạn thời gian tiễn sân bay trong 3 tiếng đồng hồ. Nếu quá giờ, quý khách vui lòng phụ thu 100.000đ/h
– Những chuyến đón tiễn sân bay trong khoảng thời gian từ 10h đêm đến 5h sáng hôm sau, quý khách vui lòng phụ thu thêm 100.000đ chờ đợi.
– Những chuyến đón tiễn sân bay bị muộn giờ trên 2h sẽ phụ thu 100.000đ/h.
Ghi chú:
– Giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT.
– Bao gồm lương lái xe, xăng dầu cầu phà, bến bãi, bảo hiểm hành khách đi trên xe.
– Tour đi Miền núi, Đông bắc tính thêm 20% so với giá thông thường.
– Không dùng xe chở khách cho mục đích chở đồ.
– Cước xe sẽ được cộng 15%-20% cho các ngày từ 29/4 – 2/5 ( Dương lịch ) và từ 25/12 – 16/01 (Tết cổ truyền Vệt Nam tính âm lịch).
- Định mức km cho các tuyến chính
STT | Tuyến đường | Km |
I | BIỂU CHUNG | |
1 | Đưa khách đi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối ( giới hạn trong 3 giờ ) | 30 |
2 | Đưa khách đi xem rối nước | 30 |
3 | Đưa khách đi ăn tối và xem rối nước. | 50 |
4 | Đón ga hoặc tiễn ga (trong tour) | 50 |
5 | Đón ga hoặc tiễn ga (không sử dung dịch vụ khác cả ngày) | 70 |
II | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH | |
1 | Đón hoặc tiễn sân bay | 100 |
2 | Đón hoặc tiễn sân bay ( Từ 23:00 đến 05:00 ngày hôm sau ) | 150 |
3 | Đón hoặc tiễn sân bay lẻ không ở trong tour | 130 |
4 | Đón sân bay – 1/2City(chiều) | 180 |
5 | Đón hoặc tiễn sân bay – City full day | 250 |
6 | 1/2City – ăn trưa | 100 |
7 | City full day ( Từ 8:00 – 17:00 ) | 150 |
8 | City Full day ( Trong tour ngày thứ hai ) | 200 |
9 | 1/2 City tour ( ngày thứ hai độc lập không đi thêm điểm nào nữa ) | 150 |
10 | HN – Vạn Phúc – HN (1/2 ngày) | 100 |
11 | HN – Tam Đảo – HN | 250 |
12 | HN – Vạn Phúc – Hoà Bình – Hoa Lư – HN ( 2 ngày ) | 470 |
13 | HàNội – Bát Tràng – HN (1/2ngày – trong tour) | 100 |
14 | HàNội – Chùa Thầy – Tây Phương – Chùa Trăm Gian – HN | 200 |
15 | HN – Chùa Thầy – Chùa Tây Phương – HN (1/2 ngày) | 150 |
16 | HN – BútTháp – Đông Hồ – Đồng Kỵ – HN | 200 |
17 | HN – Mai Châu – HN ( 1 ngày ) | 380 |
18 | HN – Chùa Thầy – Mai Châu – HN ( 2 ngày) | 450 |
19 | HN – ChùaThầy – Chùa Tây Phương – Mai Châu – HN ( 2 ngày ) | 480 |
20 | HN – Chùa Hương – HN (trong tour) | 200 |
21 | HN – Ninh Bình ( Thăm Hoa Lư – Tam Cốc – Bích Động ) – HN | 250 |
22 | HN – Ninh Bình ( Thăm Hoa Lư & Kênh Gà ) – HN | 250 |
23 | HN – Ninh bình – Bái Đính – Tràng An – HN | 300 |
24 | Ninh bình – Phát Diệm – Ninh Bình | 100 |
25 | HN – Phát Diệm – HN | 350 |
26 | HN – Cúc Phương – HN (cửa rừng) | 320 |
27 | Vào giữa rừng | +50 |
28 | HN – Hòa Bình – HN (có thăm Bản Dao, Mường, Lòng Hồ) | 250 |
29 | HN – Hoà Bình ( thăm Lòng Hồ & Bản Mường ) & Sơn Tây ( Đường Lâm, Chùa Mía, Đền Và ) – HN | 350 |
30 | HN – Hoà Bình -Mai Châu (thăm bản) – HN (2 ngày) | 450 |
31 | HN – Hoà Bình -Mai Châu – Vạn Phúc – HN (2 ngày) | 470 |
32 | Các tuyến đường đi Hoà Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Vạn Phúc | +30 |
33 | Các tuyến đường đi Hoà Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Chùa Thầy hoặc Tây Phương | +50 |
34 | Các tuyến đường đi Hoà Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Chùa Thầy và Tây Phương | +80 |
35 | Các tuyến đường đi Hoà Bình hoặc Mai Châu nếu đi thêm Chùa Hương | +150 |
36 | HN – Hoà Bình – MaiChâu – Xà Lĩnh – Xăm Khoè (trekking)- HN (2ngày) | 470 |
37 | HN – Hoà Bình – MaiChâu – Xà Lĩnh – Xăm Khoè (trekking)- HN (3ngày) | 570 |
38 | HN – Hoà Bình – Mai Châu – Hoa L – Tam Cốc – Bích Động – HN(3ngày) | 640 |
39 | HN-Tam Cốc-Bích Động –Hoa lư-Phát Diệm – Vân long – Cúc Phương-Hạ Long ( 5 ngày ) | 1100 |
40 | HN – Hạ Long –Ninh Bình-Cúc Phương- Mai Châu-Hà Nội ( 5 ngày ) | 1050 |
41 | HN – Hạ Long – Hải Phòng – Ninh Bình – HN ( 3 ngày ) | 700 |
42 | HN-Hạ Long- HảI Phòng-Thái Bình-Nam Định-Ninh Bình(Thăm TCốc-B.Động-HL)-HN(3 ngày) | 750 |
43 | HN – H.Bình – M.C – H.L – T. C – B.Động – HP – HL – HN( 4 ngày) (Nếu 5 ngày tính 1 lưu đêm) |
1000 |
44 | Ninh Bình – Cúc Phương – Ninh Bình | 150 |
45 | HN – H.L – T. Cốc – B.Động – Cúc Phương – Phát Diệm – HN (2 ngày) | 430 |
46 | HN – Hạ Long – HN (1 ngày ) | 400 |
47 | HN – Hạ Long – HN (2 ngày) | 430 |
48 | HN – Hạ Long – Hải Phòng ( City Hải Phòng ) – HN (2 ngày) | 500 |
49 | HN – Hạ Long – HN (3 ngày – không tính lưu đêm) | 550 |
50 | Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi thêm chùa Bút Tháp hoặc Bát Tràng hoặc Phật Tích thì cộng thêm mỗi điểm 40 Km | +50 |
51 | Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi thêm Bắc Ninh ( Đền Đô hoặc Đình Bảng ) thì cộng thêm 50 Km | +50 |
52 | Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi thêm thăm ( cụm Côn Sơn & Kiếp Bạc ) hoặc Yên Tử thì mỗi cụm cộng thêm 50 Km | +50 |
53 | Trên cung đường đI Hạ Long nếu đi thêm Sân golf Chí Linh | +50 |
54 | Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi thêm Bồ Dương ( có rối nước ) thì cộng thêm 100 Km | +100 |
55 | Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi thêm làng Vĩnh Bảo ( có rối nước ) thì cộng thêm 80 Km | +80 |
56 | Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-Hải Phòng-HN, nếu đi sang Hòn Gai thì cộng thêm 50 Km | +50 |
57 | HN – Hải Phòng – HN (Không gồm thăm quan) (1 ngày) | 250 |
58 | HN – Hải Phòng – Đồ Sơn – HN(1 ngày) | 350 |
59 | HN – Hải Phòng – Hạ Long – BútTháp/Phù Lãng – HN(2 ngày) | 500 |
60 | Trên đường đi Hải Phòng Qua Cẩm Giàng – Ninh Giang | +80 |
61 | Hà Nội – Golf Đồng Mô – Hà Nội | 200 |
62 | Hà Nội – Golf Phoenix – Hà Nội | 200 |
63 | Hà Nội – Golf Chí Linh – Hà Nội | 250 |
64 | Hà Nội – Golf Vân trì – Hà Nội | 150 |
65 | Hà Nội – Golf Tam Đảo – Hà Nội | 220 |
66 | HN – Ba Bể – HN | 580 |
67 | HN – Ba Bể – HN (3 ngày) | 700 |
68 | HN – Sapa – HN ( 2 ngày ) | 800 |
69 | Thăm Sapa ( 1 ngày ) | 150 |
70 | Sapa – Tam Đường | 100 |
71 | Sa pa – Cán Cấu – Sapa | 260 |
72 | Sapa – Cỗc Ly – Sapa | 200 |
73 | Sapa – Cỗc Ly & Bắc Hà – Sapa | 290 |
74 | Sapa – Bắc Hà – Sapa | 240 |
75 | Sapa – Cốc Ly – Sapa | 180 |
76 | Sapa – Mường Khương – Sapa | 200 |
77 | HN – Lạng Sơn – HN (không tham quan các điểm ở biên giới) | 400 |
78 | Cửa khẩu Hữu Nghị | +50 |
79 | HN – Cao Bằng | 320 |
80 | Cao Bằng – Pắcpó – Cao Bằng | 250 |
81 | Cao Bằng – Thác Bản Giốc – Cao Bằng | 240 |
82 | HN – Cao Bằng – Bản Giốc – Lạng Sơn – HN(5 ngày) | 1200 |
83 | HN – Ba Bể – C.Bằng – B.Giốc – L.Sơn – Hlong – HN (6 ngày) | 1550 |
84 | HN – SơnLa – LaiChâu – P.Thổ – Sapa – HN (5 ngày ) | 1500 |
85 | HN – S.La – Đ.Biên – L.Châu – P.Thổ – Sapa – HN (6 ngày ) | 1600 |
86 | HN – S.La – Đ.Biên – L.Châu – P.Thổ – Sapa – T.ga L.Cai( 5 ngày ) | 1500 |
87 | Đi thêm 1 ngày so với số ngày đó thống nhất nêu trên | +150 |
GHI CHÚ | ||
01 | Đưa khách đi ăn tối ngoại tỉnh: Miễn phí | |
02 | Đối với các chương trình Tour không được liệt kê trong biểu Km này thì tính toán số Km sẽ theo thỏa thuận bao gồm các điều kiện sau: nếu số Km bình quân các ngày đi trong Tour ngoại tỉnh < 200 km/ngày thì sẽ được cộng lên tương đương với 200km + thêm tiền lưu đêm cho các ngày đi ngoại tỉnh. |